🧑🎤 Nông Trại Tiếng Anh Là Gì
Cấu trúc & Cách Sử dụng Implement Đúng Nhất. Nếu bạn đã từng thắc mắc Implement là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
Nông trại tiếng Trung là 农场 /nóngchǎng/. Nông trại hay trang trại, nông trường là một khu vực đất đai có diện tích tương đối rộng lớn nằm ở vùng đồng quê, thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng của cá nhân, tổ chức dùng để sản xuất nông nghiệp. Nông trại thường
Ánh sáng đèn đường cao áp Natri. Ra = 26. Chỉ số hoàn màu CRI phản ánh màu sắc của vật thể khi được chiếu sáng. Trên thực tế, CRI càng thấp sẽ dẫn đến việc phản ánh màu sắc của sự vật bị sai lệch. Ví dụ, dưới ánh sáng của đèn cao áp Natri, bông hoa hồng với
Nông nghiệp trong tiếng Anh là Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/. Là ngành chiếm phần lớn tỉ trọng kinh tế và có vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia trên Thế giới. Nông nghiệp trong tiếng là Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/.
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp: O - P - R. organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ. osmosis: sự thẩm thấu. ovary: bầu nhụy. overfeed: cho ăn quá nhiều. paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa. perennial: cây lưu niên, cây lâu năm. pesticide residual: dư lượng
Bé học hát tiếng Anh: Nông trại vui vẻ. Ngày 18/02/2014 13:33 PM (GMT+7) Bé học hát tiếng Anh. Bạn muốn giúp con thư giãn và bổ sung thêm từ vựng tiếng Anh? Đừng bỏ qua bài hát này. Nhóc tì nhà bạn mới 'làm quen' và học tiếng Anh được một thời gian ngắn?
Bạn đang xem: 10 lý do hàng Đầu tại sao skinwalker là gì, navajo skinwalker legend hay real. Nằm làm việc quần thể lòng chảo Uintah phía phía đông bắc bang Utah, bảo phủ bố phương diện là núi với vách đá, nông trại Skinwalker là chỗ tạo nên hàng trăm ngàn vụ nhìn thấy đồ vật
Ngành chnạp năng lượng nuôi giờ đồng hồ Anh là Animal Husbandry.Quý khách hàng vẫn xem: Thức ăn con vật tiếng anh là gì Ngành chăn nuôi là một trong ngành đặc biệt quan trọng của nông nghiệp trồng trọt tân tiến, nuôi to thứ nuôi nhằm sản xuất ra các sản phẩm như: thực phẩm, lông, cùng mức độ lao cồn.
Ông nông dân Phú Yên đầu tư đất xây dựng trang trại nuôi ốc đặc sản, mỗi năm thu lãi 200 triệu đồng. Anh nông dân Quảng trị đầu tư đất xây trang trại nuôi lợn, 8 tháng đầu năm 2022 thu lãi 1 tỷ đồng. Với phương châm lấy ngắn nuôi dài, lúc đầu anh đã chú trọng
0Gr3NsX. Khi Ragnar đến nông trại anh ấy muốn quan Ragnar came to the farmhouse, he wanted to have chỉ có thể đến từ nhiều nông trại hoặc nhiều trang trại hiệu can either come from more farmland or more efficient một nửa số hải sản được tiêu thụ trên toàn thế giới là nông of all seafood eaten by people around the world is nông trại mà người Trung Quốc quản lý nhìn không khác gì pháo of the farms run by Chinese migrants resemble có một nông trại ở ngoài vành đai thành has a ranch outside city tour Tour tham quan nông trại, tìm hiểu các loại cây gia tour A tour to a farmto learn about đưa tụi nó về nông trại không có thêm rắc rối nào get the boys back to the ranch without any more nông nghiệp và số lượng nông trại đã giảm and the number of farms have been một nửa số hải sản được tiêu thụ trên toàn thế giới là nông half of the seafood consumed throughout the world is hè năm 1901, Laura trở về nông trại để nghỉ the summer of 1901, Laura again returned to the ranch for summer người của Baxter tới đưa ổng ra ngoài nông of Dent Baxter's hands came and fetched him out to the phố này chính yếuluôn là một cộng đồng nông trại và nông town has always been primarily a farming and ranching community.
Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ In some respects it was like a giant holiday camp. Prison is for punishment and these days it seems like a holiday camp. Nor will you find the host of would-be singers and acts usually found on the holiday camp circuit. It's more of a holiday camp than a shelter feel. It was not a commercial success however, and was eventually turned into a holiday camp in 1960, before being completely closed in 1986. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
nông trại tiếng anh là gì