🎐 Hồi Phục Tiếng Anh Là Gì
Từ điển Việt Anh. phục hồi. to restore; to rehabilitate; to recover. phục hồi kinh tế to rehabilitate the economy. phục hồi danh dự cho ai to restore somebody's honour
hồi phục translations hồi phục + Add recover verb Tôi không muốn anh bị sốc trong khi anh đang hồi phục sau phẫu thuật. I didn't want you to have a bad shock while you were recovering from surgery. GlosbeMT_RnD convalesce verb Anh hồi phục ở Kure rồi. I'm convalescing in Kure. GlosbeMT_RnD restore verb
kCv5. Hồi phúc là làm cho những cái đã mất đi lại có cơ trở ta đang hồi phục sức khỏe sau cuộc phẫu is still recuperating from his ta cùng phân biệt rehabilitate và recuperate nhé Rehabilitate giúp ai đó có lại cuộc sống bình thường, hữu ích sau khi họ bị ốm nặng hoặc ở trong tù một thời gian dài Ví dụ Physiotherapy is part of rehabilitating accident victims. Vật lý trị liệu là một phần của quá trình phục hồi chức năng cho nạn nhân bị tai nạn. Recuperate lấy lại sức khỏe, sức mạnh hoặc năng lượng của bạn sau khi bị ốm, mệt mỏi, chấn thương, Ví dụ He is still recuperating from his operation. Ông ta đang hồi phục sức khỏe sau cuộc phẫu thuật.
hồi phục tiếng anh là gì